Có 2 kết quả:
分星掰两 fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ • 分星掰兩 fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) punctilious
(2) clear and detailed
(2) clear and detailed
Bình luận 0
fēn xīng bāi liǎng ㄈㄣ ㄒㄧㄥ ㄅㄞ ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) punctilious
(2) clear and detailed
(2) clear and detailed
Bình luận 0